Characters remaining: 500/500
Translation

kinh lược

Academic
Friendly

Từ "kinh lược" trong tiếng Việt có nghĩamột chức vụ quan trọng do triều đình Huế đặt raBắc Kỳ (miền Bắc Việt Nam) trong thời kỳ phong kiến. Chức vụ này nhiệm vụ trông nom quản lý các công việc liên quan đến quân sự (việc binh) các vấn đề dân sự (việc dân).

Giải thích chi tiết:
  1. Chức vụ vai trò:

    • "Kinh lược" không chỉ đơn thuần một chức vụ, còn mang ý nghĩa là người đứng đầu, quyền kiểm soát giám sát các hoạt động trong khu vực mình quản lý.
    • Người giữ chức vụ này thường một quan lớn, nhiệm vụ phối hợp giữa triều đình các địa phương, quản lý cả quân đội lẫn các vấn đề dân sự.
  2. Biến thể của từ:

    • Từ "kinh lược" có thể được chia thành hai phần: "kinh" (thủ đô, trung tâm) "lược" (quản lý, điều hành). Như vậy, "kinh lược" có thể hiểu việc quản lý từ trung tâm.
  3. Cách sử dụng dụ:

    • Cách sử dụng thông thường: "Ông ấy được bổ nhiệm làm kinh lược sứ của Bắc Kỳ." (Anh ấy được bổ nhiệm làm người quản lý các công việcBắc Kỳ.)
    • Cách sử dụng nâng cao: "Trong thời kỳ phong kiến, kinh lược sứ vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự xã hội an ninh quốc gia." (Trong thời kỳ phong kiến, người kinh lược vai trò quan trọng trong việc bảo đảm trật tự an ninh quốc gia.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "Đề đốc" - cũng một chức vụ quân sự nhưng thường chỉ tập trung vào việc quản lý quân đội.
    • Từ đồng nghĩa: "Kinh lý" - có nghĩa tương tự nhưng ít được sử dụng hơn.
Lưu ý:
  • "Kinh lược" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, đặc biệt trong các tài liệu liên quan đến thời kỳ phong kiến Việt Nam. Ngày nay, từ này không còn phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lịch sử, văn hóa hoặc trong các tác phẩm văn học.
  1. Chức quan do triều đình Huế đặtBắc Kỳ để trông nom việc binh việc dân.

Comments and discussion on the word "kinh lược"